Thực đơn
Hồ Quảng (nhà Minh) Ghi chúTrạng nguyên Giang Tây | |
---|---|
Nhà Đường | |
Ngũ đại | |
Nhà Tống | Mã Thích (962) · Lưu Huy (1059) · Bành Nhữ Lệ (1065) · Hà Xương Ngôn (1097) · Uông Ứng Thần (1135) · Từ Nguyên Kiệt (1232) · Trương Uyên Vi (1247) · Diêu Miễn (1253) · Văn Thiên Tường (1256) |
Nhà Minh | Ngô Bá Tông (1371) · Chu Thiện (1375) · Hồ Quảng (1400) · Tăng Khải (1404) · Tiêu Thời Trung (1411) · Trần Tuần (1415) · Tăng Hạc Linh (1421) · Lưu Nghiễm (1442) · Bành Thời (1448) · Vương Nhất Quỳ (1460) · Bành Giáo (1464) · La Luân (1466) · Trương Thăng (1469) · Tăng Ngạn (1478) · Phí Hoành (1487) · Thư Phân (1517) · La Hồng Tiến (1529) · Lưu Đồng Thăng (1637) |
Nhà Thanh |
Thực đơn
Hồ Quảng (nhà Minh) Ghi chúLiên quan
Hồ Hồng Kông Hồ Chí Minh Hồi hải mã Hồ Quý Ly Hồi giáo Hồ Dầu Tiếng Hồ Xuân Hương Hồ Ngọc Hà Hồ Hoàn KiếmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hồ Quảng (nhà Minh) http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%8E%E5%8F%B2/%... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%8E%E5%8F%B2/%...